Có 2 kết quả:
揹債 bēi zhài ㄅㄟ ㄓㄞˋ • 背债 bēi zhài ㄅㄟ ㄓㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhiều nợ, nợ nần chồng chất
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in debt
(2) to be saddled with debts
(2) to be saddled with debts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhiều nợ, nợ nần chồng chất
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in debt
(2) to be saddled with debts
(2) to be saddled with debts
Bình luận 0